Flatterie /die; -, -n (veraltet)/
sự nịnh hót;
lời nịnh hót (Schmeichelei);
Einschmeichelung,Einschmeichlung /die; -, -en/
lời nịnh hót;
lời xu nịnh;
Schmeichelei /die; -, -en/
lời nịnh hót;
lời phỉnh nịnh;
lời tán tỉnh;
ServiJität /die; -, -en (PI. selten) (bildungsspr. abwertend)/
thái độ bợ đỡ;
lời nịnh hót;
lời xu nịnh;
Schmeichelwort /das (PI. -e; meist PL)/
lời lẽ tâng bốc;
lời nịnh hót;
lời xu nịnh;
Fladuse /die; -, -n (niederd.)/
mũ trùm đầu phụ nữ có tua viền xếp nếp (Fladrusche) lời tâng bốc;
lời nịnh hót (Schmei chelei);