Việt
lòi lẽ tâng bốc .
lời lẽ tâng bốc
lời nịnh hót
lời xu nịnh
Đức
Schmeichelwort
Schmeichelwort /das (PI. -e; meist PL)/
lời lẽ tâng bốc; lời nịnh hót; lời xu nịnh;
Schmeichelwort /n -(e)s, -e/
lòi lẽ tâng bốc [nịnh hót, xu nịnh].