Einschmeichelung,Einschmeichlung /die; -, -en/
lời nịnh hót;
lời xu nịnh;
ServiJität /die; -, -en (PI. selten) (bildungsspr. abwertend)/
thái độ bợ đỡ;
lời nịnh hót;
lời xu nịnh;
Schmeichelwort /das (PI. -e; meist PL)/
lời lẽ tâng bốc;
lời nịnh hót;
lời xu nịnh;