Việt
sự khúm núm
sự xun xoe
sự luồn cúi
tính quỵ lụy
thói xu nịnh
Đức
Devotion
Byzantinismus
Devotion /die; -, -en (bildungsspr. selten)/
sự khúm núm; sự xun xoe; sự luồn cúi (Unterwürfigkeit);
Byzantinismus /der; - (abwertend)/
tính quỵ lụy; sự luồn cúi; thói xu nịnh (Kriecherei, Schmeichelei);