Việt
chung thủy
trung thành
tận tụy
tận tâm
qụy lụy
khúm núm
xum xoe
luồn cúi
ngoan đạo
sùng đạo
mộ đạo
sự khúm núm
sự xun xoe
sự luồn cúi
lòng chung thủy
sự trung thành
sự tận tụy
sự hy sinh
Đức
Devotion
Devotion /die; -, -en (bildungsspr. selten)/
sự khúm núm; sự xun xoe; sự luồn cúi (Unterwürfigkeit);
lòng chung thủy; sự trung thành; sự tận tụy; sự hy sinh (Demut);
Devotion /f =, -en/
1. [lòng] chung thủy, trung thành, tận tụy, tận tâm; [tính] ngoan ngoãn, dễ bảo; 2. [sự, tính] qụy lụy, khúm núm, xum xoe, luồn cúi; 3. [sự, tính] ngoan đạo, sùng đạo, mộ đạo; [sự] đạo đúc giả, giả dổi.