Việt
sự trung thành
sự phục tùng
lòng chung thủy
sự tận tụy
sự hy sinh
Đức
Untertanigkeit
Devotion
Untertanigkeit /die; -/
sự trung thành; sự phục tùng;
Devotion /die; -, -en (bildungsspr. selten)/
lòng chung thủy; sự trung thành; sự tận tụy; sự hy sinh (Demut);