Việt
sự trung thành
sự phục tùng
trung thành
trung nghĩa
ngoan RSj&jgg ngoãn
dễ bảo
Đức
Untertanigkeit
Untertänigkeit
Untertänigkeit /í =/
í = sự, tình cảm, lòng] trung thành, trung nghĩa; 2. [tính] ngoan RSj& jgg ngoãn, dễ bảo; [sự] vâng lỏi, phục tùng.
Untertanigkeit /die; -/
sự trung thành; sự phục tùng;