Kotau /m -s, -s/
sự] cúi chào, luồn cúi, khúm núm, nịnh hót; - machen luồn cúi, nịnh hót.
Bückling I /m -s, -e/
sự] cúi mình qụi lụy, xum xoe, khúm núm, luồn cúi; éinen (tiefen F machen qụi lụy, khúm lúm.
kriechend /a/
bợ đỡ, qụi lụy, khúm núm, xu nịnh, xum xoe.
kriecherisch /a/
1. (động vật) [thuộc vè] bò sát; 2. xu nịnh, bợ đô, nịnh hót, khúm núm, qụi lụy.
Lobhudelei /f =, -en/
sự] nịnh hót, xu nịnh, tán dương, tâng bốc, khúm núm, qụi lụy; -
einschmeichelnd /a/
thơn thót, xót xợt, ngọt xót, ngọt ngào, xun xoe, ton hót, khúm núm, qụy lụy; einschmeichelnd e Musik nhạc du dương.
katzbuckeln /vi (vor D)/
vi (vor D) bợ đõ. luồn cúi, khúm núm, nịnh hót, qụi lụy, xum xoe, xu nịnh, liếm gót, bợ đít.
schweifwedeln /(khô/
1. vẫy đuôi, ngoe nguẩy đuôi (về chó); 2. khúm núm, luồn cúi, qụi lụy, xun xoe, bợ đô.
Schmeichelei /f =, -en/
sự] nịnh hót, phỉnh nịnh, xu nịnh, bợ đô, cầu cạnh, ton hót, xun xoe, khúm núm, qụi lụy; j-m Schmeichelei en ságen nịnh, nịnh hót.
Devotion /f =, -en/
1. [lòng] chung thủy, trung thành, tận tụy, tận tâm; [tính] ngoan ngoãn, dễ bảo; 2. [sự, tính] qụy lụy, khúm núm, xum xoe, luồn cúi; 3. [sự, tính] ngoan đạo, sùng đạo, mộ đạo; [sự] đạo đúc giả, giả dổi.
Dienstbarkeit /f =, -en/
1. [tình trạng] phụ thuộc, lệ thuộc, tùy thuộc; 2. [tính, thói] nịnh hót, nịnh nọt, xu nịnh, ỏn thót, xum xoe, khúm núm, bợ đô, qụy lụy; [tính] hay giúp đô.
dienstbar /a/
1. có trách nhiệm phục vụ, có nhiệm vụ phục VỤ; trực thuộc, dưới quyền, dưdi trưdng; bị phụ thuộc, bị lệ thuộc; 2. hay giúp đô, hay giúp ngươi, sẵn lòng giúp đõ, nịnh hót, nịnh nọt, xu nịnh, ỏn thót, xum xoe, khúm núm, bợ đô, qụy lụy; ein - er Geist [ngudi] đầy tó, phục vụ.
devot /a/
1. chung thủy, trung thành, tận tụy, tận tâm, có nghĩa, có tình, ngoan ngoãn, dễ bảo; 2. qụy lụy, khúm núm, xum xoe, luồn cúi, bợ đô; 3. ngoan đạo, sùng đạo, mộ đạo, đạo đúc giả, giả nhân giả nghĩa, giả dổi.