Việt
thơn thót
xót xợt
ngọt xót
ngọt ngào
xun xoe
ton hót
khúm núm
qụy lụy
Đức
einschmeichelnd
einschmeichelnd /a/
thơn thót, xót xợt, ngọt xót, ngọt ngào, xun xoe, ton hót, khúm núm, qụy lụy; einschmeichelnd e Musik nhạc du dương.