salbungsvoll /a/
ngọt ngào, ngọt lịm, ngọt xót, đưòng mật.
schmalzig /a/
1. bằng mđ; 2. (nghĩa bóng) thô bí, tục tằn, tục tĩu, sỗ sàng; 3. ngọt xót, đưòng mật (về lòi nói).
einschmeichelnd /a/
thơn thót, xót xợt, ngọt xót, ngọt ngào, xun xoe, ton hót, khúm núm, qụy lụy; einschmeichelnd e Musik nhạc du dương.
übersüß /a/
1. ngọt sắc, ngọt gắt, ngọt lịm, quá ngọt, ngọt khé cổ; 2. (nghĩa bóng) ngọt xót, ngọt ngào, ngọt lịm.