Việt
bằng mđ
thô bí
tục tằn
tục tĩu
sỗ sàng
ngọt xót
đưòng mật .
ngọt xớt
đường mật
lâm ly
thống thiết
Đức
schmalzig
schmalzig /(Adj.) (abwertend)/
ngọt xớt; đường mật; lâm ly; thống thiết;
schmalzig /a/
1. bằng mđ; 2. (nghĩa bóng) thô bí, tục tằn, tục tĩu, sỗ sàng; 3. ngọt xót, đưòng mật (về lòi nói).