Việt
ngôn ngọt
ngọt xđt
đưòng mật
ngọt ngào đường mật
phỉnh nịnh
thơn thót
bằng mđ
thô bí
tục tằn
tục tĩu
sỗ sàng
ngọt xót
đưòng mật .
Đức
süßlich
schmalzig
süßlich /a/
1. ngôn ngọt; 2. ngọt xđt, đưòng mật, ngọt ngào đường mật, phỉnh nịnh, thơn thót; süßlich e Rederéien những lỏi đưỏng mật.
schmalzig /a/
1. bằng mđ; 2. (nghĩa bóng) thô bí, tục tằn, tục tĩu, sỗ sàng; 3. ngọt xót, đưòng mật (về lòi nói).