Việt
ngôn ngọt
ngọt xđt
đưòng mật
ngọt ngào đường mật
phỉnh nịnh
thơn thót
Đức
süßlich
süßlich /a/
1. ngôn ngọt; 2. ngọt xđt, đưòng mật, ngọt ngào đường mật, phỉnh nịnh, thơn thót; süßlich e Rederéien những lỏi đưỏng mật.