Dienstbereitheit /f =/
sự] sẵn sàng phục vụ, [lòng, tính] hay giúp đô, hay giúp người.
dienstwillig /a/
hay giúp đô, hay giúp ngưỏi, sẵn lòng giúp đô.
anstellig /a/
1. khéo, khéo léo, lanh lẹ, nhanh nhẹn; 2. hay giúp đô, sản lòng giúp ngưòi.
dienstbar /a/
1. có trách nhiệm phục vụ, có nhiệm vụ phục VỤ; trực thuộc, dưới quyền, dưdi trưdng; bị phụ thuộc, bị lệ thuộc; 2. hay giúp đô, hay giúp ngươi, sẵn lòng giúp đõ, nịnh hót, nịnh nọt, xu nịnh, ỏn thót, xum xoe, khúm núm, bợ đô, qụy lụy; ein - er Geist [ngudi] đầy tó, phục vụ.