dienstwillig /(Adj.)/
cần mẫn;
sẵn sàng phục vụ;
dienstfertig /(Adj.) (selten)/
sẵn lòng giúp đỡ;
sẵn sàng phục vụ;
hăng hái;
dienstbar /(Adj.)/
sẵn lòng giúp đỡ;
sẵn sàng phục vụ;
sẵn sàng ứng chiến;
einsatzbereit /(Adj.)/
sẵn sàng tham chiến;
sẵn sàng phục vụ;
chuẩn bị chiến đấu;