TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sẵn sàng phục vụ

sẵn sàng phục vụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cần mẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẵn lòng giúp đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hăng hái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẵn sàng ứng chiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẵn sàng tham chiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuẩn bị chiến đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay giúp đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay giúp người.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sẵn sàng phục vụ

ready to be put into service

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ready to be put into service

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sẵn sàng phục vụ

dienstwillig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dienstfertig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dienstbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einsatzbereit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dienstbereitheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dienstbereitheit /f =/

sự] sẵn sàng phục vụ, [lòng, tính] hay giúp đô, hay giúp người.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dienstwillig /(Adj.)/

cần mẫn; sẵn sàng phục vụ;

dienstfertig /(Adj.) (selten)/

sẵn lòng giúp đỡ; sẵn sàng phục vụ; hăng hái;

dienstbar /(Adj.)/

sẵn lòng giúp đỡ; sẵn sàng phục vụ; sẵn sàng ứng chiến;

einsatzbereit /(Adj.)/

sẵn sàng tham chiến; sẵn sàng phục vụ; chuẩn bị chiến đấu;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ready to be put into service

sẵn sàng phục vụ

ready to be put into service /xây dựng/

sẵn sàng phục vụ

 ready to be put into service /xây dựng/

sẵn sàng phục vụ