Việt
xem díensbar 2
sẵn lòng giúp đỡ
sẵn sàng phục vụ
hăng hái
sẵn sàng ứng chiến
Đức
dienstfertig
dienstfertig /(Adj.) (selten)/
sẵn lòng giúp đỡ; sẵn sàng phục vụ; hăng hái;
sẵn sàng ứng chiến;
dienstfertig /a/
xem díensbar 2; -