TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bò sát

bò sát

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ôm sát

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

áp sát

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

xu nịnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bợ đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nịnh hót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúm núm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qụi lụy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bò sát

reptilian

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

adpressed

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

bò sát

Kriechtier

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Reptil

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unterdrückt

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

kriecherisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Klasse umfasst dann alle Säugetierordnungen (z. B. Nagetiere, Raubtiere, Huftiere, Wale), die mit den übrigen Wirbeltierklassen (Fische, Amphibien, Reptilien und Vögel) und weiteren Klassen den Stamm der Chordatiere bilden (Bild 1).

Lớp bao gồm tất cả động vật có vú (thí dụ như động vật gặm nhấm, động vật ăn thịt, động vật móng guốc, cá voi) hợp chung lại với động vật có xương sống còn lại (Cá, động vật lưỡng cư, bò sát và các loài chim) và các lớp còn lại thành ngành động vật có dây xương sống(Chorda). (Hình 1)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kriecherisch /a/

1. (động vật) [thuộc vè] bò sát; 2. xu nịnh, bợ đô, nịnh hót, khúm núm, qụi lụy.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

ôm sát,áp sát,bò sát

[DE] unterdrückt

[EN] adpressed

[VI] ôm sát; áp sát; bò sát

Từ điển tiếng việt

bò sát

- d. Lớp động vật có xương sống, thân phủ vảy, thở bằng phổi, chuyển dịch bằng cách bò sát đất, gồm rùa, thằn lằn, rắn, cá sấu, v.v.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

reptilian

bò sát (thuộc)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bò sát

(động) Kriechtier n, Reptil n; loài bò sát Reptil n