Việt
xu nịnh
nịnh hót
khúm núm
bò sát
bợ đô
qụi lụy.
bợ đỡ
quỵ luỵ
Đức
kriecherisch
kriecherisch /(Adj.) (abwertend)/
xu nịnh; bợ đỡ; nịnh hót; khúm núm; quỵ luỵ;
kriecherisch /a/
1. (động vật) [thuộc vè] bò sát; 2. xu nịnh, bợ đô, nịnh hót, khúm núm, qụi lụy.