kriechend /a/
bợ đỡ, qụi lụy, khúm núm, xu nịnh, xum xoe.
Lobhudelei /f =, -en/
sự] nịnh hót, xu nịnh, tán dương, tâng bốc, khúm núm, qụi lụy; -
katzbuckeln /vi (vor D)/
vi (vor D) bợ đõ. luồn cúi, khúm núm, nịnh hót, qụi lụy, xum xoe, xu nịnh, liếm gót, bợ đít.
schweifwedeln /(khô/
1. vẫy đuôi, ngoe nguẩy đuôi (về chó); 2. khúm núm, luồn cúi, qụi lụy, xun xoe, bợ đô.
Schmeichelei /f =, -en/
sự] nịnh hót, phỉnh nịnh, xu nịnh, bợ đô, cầu cạnh, ton hót, xun xoe, khúm núm, qụi lụy; j-m Schmeichelei en ságen nịnh, nịnh hót.