Việt
ng tách vi
vẫy đuôi
ngoe nguẩy đuôi
khúm núm
luồn cúi
qụi lụy
xun xoe
bợ đô.
nói dủa
nói chơi
nói bôn
pha trò
bông lơn
bông đùa
chế giễu
chế nhạo
nghịch.
Đức
schweifwedeln
eulenspiegein
schweifwedeln /(khô/
1. vẫy đuôi, ngoe nguẩy đuôi (về chó); 2. khúm núm, luồn cúi, qụi lụy, xun xoe, bợ đô.
eulenspiegein /(khổ/
1. nói dủa, nói chơi, nói bôn, pha trò, bông lơn, bông đùa, chế giễu, chế nhạo; 2. nghịch.