Việt
vẫy đuôi
ngoe nguẩy đuôi
ng tách vi
khúm núm
luồn cúi
qụi lụy
xun xoe
bợ đô.
nịnh hót
nịnh nọt
xu nịnh
ton hót
đi lại
kiểu cách.
Đức
schwänzeln
schweifwedeln
schweifwedelnd begrüßte er seinen Herrn
nó vẫy đuôi mừng chủ.
schweifwedeln /(khô/
1. vẫy đuôi, ngoe nguẩy đuôi (về chó); 2. khúm núm, luồn cúi, qụi lụy, xun xoe, bợ đô.
schwänzeln /vi/
1. vẫy đuôi, ngoe nguẩy đuôi; 2. (von D) nịnh hót, nịnh nọt, xu nịnh, ton hót; 3. đi lại, kiểu cách.
schwänzeln /['fventsaln] (sw. V.)/
(hat) vẫy đuôi; ngoe nguẩy đuôi;
schweifwedeln /(sw. V.; hat)/
(chó) vẫy đuôi; ngoe nguẩy đuôi;
nó vẫy đuôi mừng chủ. : schweifwedelnd begrüßte er seinen Herrn