Affektation /f =, -en/
tính, sự] õng ẹo, kiểu cách, làm bộ.
geziert /a/
hay] làm diệu, làm bộ, õng ẹo, kiểu cách, cầu kì; xã giao, khách sáo, câu nệ, gượng, gượng gạo, miễn cưông, giả tạo, hào nhoáng, phù hoa, phô trương; ein - es Wesen geziert e Manieren xem Geziere.
zimperlich /a/
câu nệ, cầu kì, kiểu cách, quá nghi vệ, bệ vệ; [hayl làm điệu, làm bộ, õng ẹo; zimperlich tun làm điệu, làm bộ, làm bộ làm tịch, õng ẹo, kiểu cách.
Geziere /n -s/
tính, sự] hay làm điệu, làm bộ, õng ẹo, kiểu cách, uốn éo.
Umständlichkeit /f =, -en/
1. [sự] chi tiểt, cặn kẽ; 2. [sự] khó khăn, trỏ ngại; 3. [sự] kiểu cách, xã giao.
Ziererei /f =, -en/
tính, sự] hay làm diệu, làm bộ, õng ẹo, kiểu cách, phô trương, khoe mẽ.
manieriert /a/
kiểu cách, làm điệu, làm bô, mất tự nhiên, căng thẳng, õng ẹo.
Steifheit /f =, -en/
1. [sự, độ] căng; 2. [sự] tê dại, lạnh cóng; 3. [sự] câu nệ, cầu kì, kiểu cách, bệ vệ.
Prüderie /f =, -ríen/
1. [sự, tính] kiểu cách, câu nệ, cầu kì, bệ vệ; 2. [tính] quá nguyên tắc, quá chi li; [sự] khó xử, tế nhị.
Attitüde /f =, -n/
tư thế, phong thái, phong mạo, kiểu cách, phong cách, cử chỉ, dáng điệu; bộ tịch.
Zimperlichkeit /ỉ =, -en/
tính, sự] câu nệ, cầu kì, kiểu cách, qúa nghi vệ, bệ vệ, õng ẹo, làm bộ.
etepetete /a/
câu nệ, cầu kì, kiểu cách, qúa nghi vệ, bệ vệ, hào nhoáng, phù hoa, phô trương.
Weise II /í =, -n/
cách, phương pháp, phương sách, biện pháp, phương thức, phương kế, lối, cung cách, kiểu cách; auf jede Weise II bằng mọi cách, bằng mọi phương tiện.
zimpern /vi/
làm điệu, làm bộ làm tịch, õng ẹo, kiểu cách, làm khách, quá giữ kẽ, quá giữ ý.,
Fasson I /f =, ,-s/
1. kiểu cắt, kiểu may, kiểu, mẫu; 2. kiểu cách, cốt cách, điệu bộ, phong thái, phong cách, cử chỉ.
spröde /a/
1. ròn, dễ võ, dễ gãy; 2. câu nệ, cầu kì, kiểu cách, quá nghi lễ, bệ vệ, khó gần, khó chanhòa; -tun làm điệu, làm bộ, làm bộ làm tịch, õng ẹo, làm kiểu cách.
Sprödigkeit /í =/
1. [sự, tính, độ] dễ võ, dễ gãy, ròn; 2. [sự] câu nệ, cầu kì, kiểu cách, qúa nghi lễ, bệ vệ, khó gần, khó chan hòa.
Gebaren /n -s,/
cách thức hành động, phẩm hạnh, hạnh kiểm, tư cách, hành vi, kiểu cách, cót cách, điệu bộ, phong thái, phong cách.
Gehabe /n -s/
phong thái, phẩm hạnh, hạnh kiềm, tư cách, hành vi, kiểu cách, cốt cách, điệu bộ, phong cách, cử chỉ, cách CƯ xủ.
Gehaben /n -s/
phẩm hạnh, hạnh kiểm, tư cách, hành vi, cách thức hành động, phong thái, phong cách, điệu bộ, cử chỉ, kiểu cách, cốt cách.
Manier /f =, -en/
1. kiểu, cách, lói, cung cách, kiểu cách; jeder auf seine Manier (thành ngữ) mỗi ngưỏi có một kiểu sống; 2. pl. kiểu cách, cốt cách, điệu bộ, phong thái, phong cách, cử chỉ, tập quán.
Geziertheit /f =/
sự] làm điệu, làm bộ, õng ẹo, kiểu cách, cầu kì, xã giao, khách sáo, câu nệ, gượng gạo, miễn cưỡng, giả tạo, hào nhoáng, phù hoa, phô trương.
Still /m -(e)s,/
1. lối hành văn, lói văn, thể văn, văn phong, bút pháp, cú pháp, văn từ; 2. (nghệ thuật) phong cách, kiểu thức, cách điệu; 3. phong thái, kiểu cách, kiểu, cách.