TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiểu cách

kiểu cách

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

điệu bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

câu nệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

õng ẹo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gượng gạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành vi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong thái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cử chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bộ làm tịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dáng điệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cốt cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay làm điệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khách sáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miễn cưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầu kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự câu nệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

câu văn cầu 918 kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoa trương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đỏng đảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm điệu làm bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tự nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trịnh trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vãn hoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thái độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bộ làm điệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cong cớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nũng nịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình dạng bình thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình dáng theo tiêu chuẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ tịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không trong trẻo câu nệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó chan hòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vờ vĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giả đò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bộ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm diệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá nghi vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệ vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uốn éo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi tiểt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cặn kẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó khăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ ngại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xã giao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay làm diệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phô trương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoe mẽ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm điệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất tự nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căng thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

õng ẹo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tê dại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạnh cóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệ vệ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá nguyên tắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá chi li

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong mạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúa nghi vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hào nhoáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phù hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phô trương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biện pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương thức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm khách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá giữ kẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá giữ ý.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu may

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cử chỉ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ võ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ gãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá nghi lễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó chanhòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúa nghi lễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó chan hòa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách thức hành động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẩm hạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạnh kiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cót cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong cách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạnh kiềm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách CƯ xủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cốt cách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl. kiểu cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập quán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xã giao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lối hành văn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lói văn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể văn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văn phong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bút pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cú pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văn từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu thức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách điệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màu mè

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

điệu đàng

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

kiểu cách

ladida

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

kiểu cách

spröde

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ziererei

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etepetete

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

manieriert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gehabe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Attitüde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Manier

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gebaren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geziert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unnatürlich gekünstelt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gezwungen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

maniert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich zieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Affektieren tun

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Art

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Art und Weise

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Mode

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Geziertheit Affektiertheit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Methodik

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

euphuistisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umStändIich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sperenzien

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Euphuismus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pretiös

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

affig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zeremoniös

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gebarung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

affektiert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fasson

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sprode

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gekunstelt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Affektation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zimperlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geziere

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umständlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Steifheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Prüderie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zimperlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Weise II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zimpern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fasson I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sprödigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gehaben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geziertheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Still

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ladida

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein - es Wesen geziert e Manieren

xem

auf jede Weise II

bằng mọi cách, bằng mọi phương tiện.

jeder auf seine Manier

(thành ngữ) mỗi ngưỏi có một kiểu sống; 2. pl. kiểu cách, cốt cách, điệu bộ, phong thái, phong cách, cử chỉ, tập quán.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zier dich nicht soi

đừng làm điệu làm bộ như thế!

(ugs.) sie ist in letzter Zeit etwas aus der Fasson geraten

thời gian sau này bà ấy có béo ra một chút.

sie lachte etwas gekünstelt

bà ta cười với .» vẻ hai gượng gạo.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

điệu bộ,màu mè,kiểu cách,điệu đàng

[DE] Ladida

[EN] ladida

[VI] điệu bộ; màu mè; kiểu cách; điệu đàng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Affektation /f =, -en/

tính, sự] õng ẹo, kiểu cách, làm bộ.

geziert /a/

hay] làm diệu, làm bộ, õng ẹo, kiểu cách, cầu kì; xã giao, khách sáo, câu nệ, gượng, gượng gạo, miễn cưông, giả tạo, hào nhoáng, phù hoa, phô trương; ein - es Wesen geziert e Manieren xem Geziere.

zimperlich /a/

câu nệ, cầu kì, kiểu cách, quá nghi vệ, bệ vệ; [hayl làm điệu, làm bộ, õng ẹo; zimperlich tun làm điệu, làm bộ, làm bộ làm tịch, õng ẹo, kiểu cách.

Geziere /n -s/

tính, sự] hay làm điệu, làm bộ, õng ẹo, kiểu cách, uốn éo.

Umständlichkeit /f =, -en/

1. [sự] chi tiểt, cặn kẽ; 2. [sự] khó khăn, trỏ ngại; 3. [sự] kiểu cách, xã giao.

Ziererei /f =, -en/

tính, sự] hay làm diệu, làm bộ, õng ẹo, kiểu cách, phô trương, khoe mẽ.

manieriert /a/

kiểu cách, làm điệu, làm bô, mất tự nhiên, căng thẳng, õng ẹo.

Steifheit /f =, -en/

1. [sự, độ] căng; 2. [sự] tê dại, lạnh cóng; 3. [sự] câu nệ, cầu kì, kiểu cách, bệ vệ.

Prüderie /f =, -ríen/

1. [sự, tính] kiểu cách, câu nệ, cầu kì, bệ vệ; 2. [tính] quá nguyên tắc, quá chi li; [sự] khó xử, tế nhị.

Attitüde /f =, -n/

tư thế, phong thái, phong mạo, kiểu cách, phong cách, cử chỉ, dáng điệu; bộ tịch.

Zimperlichkeit /ỉ =, -en/

tính, sự] câu nệ, cầu kì, kiểu cách, qúa nghi vệ, bệ vệ, õng ẹo, làm bộ.

etepetete /a/

câu nệ, cầu kì, kiểu cách, qúa nghi vệ, bệ vệ, hào nhoáng, phù hoa, phô trương.

Weise II /í =, -n/

cách, phương pháp, phương sách, biện pháp, phương thức, phương kế, lối, cung cách, kiểu cách; auf jede Weise II bằng mọi cách, bằng mọi phương tiện.

zimpern /vi/

làm điệu, làm bộ làm tịch, õng ẹo, kiểu cách, làm khách, quá giữ kẽ, quá giữ ý.,

Fasson I /f =, ,-s/

1. kiểu cắt, kiểu may, kiểu, mẫu; 2. kiểu cách, cốt cách, điệu bộ, phong thái, phong cách, cử chỉ.

spröde /a/

1. ròn, dễ võ, dễ gãy; 2. câu nệ, cầu kì, kiểu cách, quá nghi lễ, bệ vệ, khó gần, khó chanhòa; -tun làm điệu, làm bộ, làm bộ làm tịch, õng ẹo, làm kiểu cách.

Sprödigkeit /í =/

1. [sự, tính, độ] dễ võ, dễ gãy, ròn; 2. [sự] câu nệ, cầu kì, kiểu cách, qúa nghi lễ, bệ vệ, khó gần, khó chan hòa.

Gebaren /n -s,/

cách thức hành động, phẩm hạnh, hạnh kiểm, tư cách, hành vi, kiểu cách, cót cách, điệu bộ, phong thái, phong cách.

Gehabe /n -s/

phong thái, phẩm hạnh, hạnh kiềm, tư cách, hành vi, kiểu cách, cốt cách, điệu bộ, phong cách, cử chỉ, cách CƯ xủ.

Gehaben /n -s/

phẩm hạnh, hạnh kiểm, tư cách, hành vi, cách thức hành động, phong thái, phong cách, điệu bộ, cử chỉ, kiểu cách, cốt cách.

Manier /f =, -en/

1. kiểu, cách, lói, cung cách, kiểu cách; jeder auf seine Manier (thành ngữ) mỗi ngưỏi có một kiểu sống; 2. pl. kiểu cách, cốt cách, điệu bộ, phong thái, phong cách, cử chỉ, tập quán.

Geziertheit /f =/

sự] làm điệu, làm bộ, õng ẹo, kiểu cách, cầu kì, xã giao, khách sáo, câu nệ, gượng gạo, miễn cưỡng, giả tạo, hào nhoáng, phù hoa, phô trương.

Still /m -(e)s,/

1. lối hành văn, lói văn, thể văn, văn phong, bút pháp, cú pháp, văn từ; 2. (nghệ thuật) phong cách, kiểu thức, cách điệu; 3. phong thái, kiểu cách, kiểu, cách.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Methodik /[me'to:dik], die; -, -en/

kiểu cách; cách thức;

euphuistisch /(Adj.)/

cầu kỳ; kiểu cách;

umStändIich /[’ornftentlix] (Adj.)/

câu nệ; kiểu cách;

Sperenzien /(PI.) (ugs. abwertend)/

sự câu nệ; kiểu cách;

Euphuismus /der; -, ...men (Literaturw.)/

câu văn cầu 918 kỳ; kiểu cách;

pretiös /(Adj.; - er, -este) (bildungsspr.)/

khoa trương; kiểu cách; cầu kỳ (geziert, gekünstelt, unnatürlich);

affig /(Adj.) (ugs. abwertend)/

kiểu cách; đỏng đảnh; õng ẹo;

etepetete /[e:tope'te:to, ...po...] (Adj.) (ugs.)/

câu nệ; cầu kỳ; kiểu cách (übertrieben fein);

manieriert /[mani'ri:art] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr. abwertend)/

kiểu cách; làm điệu làm bộ; không tự nhiên (gekünstelt);

zeremoniös /(Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

trịnh trọng; trang trọng; câu nệ; kiểu cách (steif, förmlich, gemessen);

ge /sucht (Adj.; -er, -este)/

vãn hoa; kiểu cách; gượng gạo; giả tạo;

Gebarung /die; -en/

(o PI ) (geh ) hành vi; kiểu cách; điệu bộ; thái độ (Gebaren);

Gehabe /das; -s/

(selten) phong thái; điệu bộ; cử chỉ; kiểu cách (Gehaben);

zieren /(sw. V.; hat)/

làm bộ làm điệu; cong cớn; nũng nịu; kiểu cách;

đừng làm điệu làm bộ như thế! : zier dich nicht soi

affektiert /[afek'ti:art] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

điệu bộ; kiểu cách; õng ẹo; làm bộ làm tịch (gekünstelt, geziert);

Fasson /[fa'sö:, auch: fa'som], die; -, -s u. (siidd, österr. u. Schweiz, meist:) -en [.,.’so:nan]/

hình dạng bình thường; hình dáng theo tiêu chuẩn; kiểu cách (normale Form);

thời gian sau này bà ấy có béo ra một chút. : (ugs.) sie ist in letzter Zeit etwas aus der Fasson geraten

Attitüde /[ati'ty:da], die; -, -n (bildungsspr.)/

tư thế; phong thái; kiểu cách; cử chỉ; dáng điệu; bộ tịch (Haltung, Geste);

Manier /[ma'ni:ar], die; -, -en/

(PI selten) kiểu cách; cốt cách; điệu bộ; phong thái; phong cách; cử chỉ (của một người);

Gebaren /das; -s/

hành vi; kiểu cách; cốt cách; điệu bộ; phong thái; phong cách;

sprode /[Jpro:t] (Adj.; spröder, sprödeste)/

(giọng) thô; không thanh; không trong trẻo (rau, brüchig) câu nệ; cầu kỳ; kiểu cách; khó gần; khó chan hòa (schwer zugänglich, abweisend);

gekunstelt /[ga'kYnstalt] (Adj.) (abwertend)/

giả tạo; không tự nhiên; kiểu cách; làm điệu làm bộ; gượng gạo; vờ vĩnh; giả đò;

bà ta cười với .» vẻ hai gượng gạo. : sie lachte etwas gekünstelt

geziert /(Adj.; -er, -este) (abwertend)/

hay làm điệu; làm bộ; õng ẹo; kiểu cách; khách sáo; gượng gạo; miễn cưỡng; giả tạo (affektiert, gekünstelt);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kiểu cách

spröde (a), unnatürlich (a) gekünstelt (a), gezwungen (a), maniert (a); sich zieren, Affektieren tun; Art f, Art f und Weise f, Mode f, Ziererei f, Geziertheit f Affektiertheit f.