Việt
xem Gaboren
phương pháp tiến hành công việc
thực tập công việc.
hành vi
kiểu cách
điệu bộ
thái độ
sự làm sổ sách thu chi
sự theo dõi thu chi
Đức
Gebarung
Gebarung /die; -en/
(o PI ) (geh ) hành vi; kiểu cách; điệu bộ; thái độ (Gebaren);
(österr ) sự làm sổ sách thu chi; sự theo dõi thu chi (Buchführung);
Gebarung /f =, -en/
1. xem Gaboren; 2. phương pháp tiến hành công việc, thực tập công việc.