TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gebarung

xem Gaboren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương pháp tiến hành công việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực tập công việc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành vi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điệu bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thái độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm sổ sách thu chi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự theo dõi thu chi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gebarung

Gebarung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gebarung /die; -en/

(o PI ) (geh ) hành vi; kiểu cách; điệu bộ; thái độ (Gebaren);

Gebarung /die; -en/

(österr ) sự làm sổ sách thu chi; sự theo dõi thu chi (Buchführung);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gebarung /f =, -en/

1. xem Gaboren; 2. phương pháp tiến hành công việc, thực tập công việc.