Manier /[ma'ni:ar], die; -, -en/
(PI selten) kiểu cách;
cốt cách;
điệu bộ;
phong thái;
phong cách;
cử chỉ (của một người);
Manier /[ma'ni:ar], die; -, -en/
(PI selten) phong cấch sáng tác điển hình (của một nghệ ã);
Manier /[ma'ni:ar], die; -, -en/
(PL selten) (bildungsspr abwertend) sự giả bộ;
sự giả vờ;
vẻ điệu bộ (Künstelei, Manieriertheit);
Manier /[ma'ni:ar], die; -, -en/
(meist PI ) cách cư xử;
phong cách tiếp xúc;
phong cách giao tiếp;
Manier /[ma'ni:ar], die; -, -en/
(Musik) sự tô điểm (Verzierung);