Việt
kiểu
cách
lói
cung cách
kiểu cách
pl. kiểu cách
cốt cách
điệu bộ
phong thái
phong cách
cử chỉ
tập quán.
Đức
Manier
Auswerferstift
chốt lói (đẩy)
Auswerferstifte
Các chốt lói
:: Auswerferstifte
:: Chốt lói (chốt đẩy)
Angussauswerferstif
Chốt lói cuống phun
Auswerferverstellung
Điều chỉnh chốt đẩy (lói)
jeder auf seine Manier
(thành ngữ) mỗi ngưỏi có một kiểu sống; 2. pl. kiểu cách, cốt cách, điệu bộ, phong thái, phong cách, cử chỉ, tập quán.
Manier /f =, -en/
1. kiểu, cách, lói, cung cách, kiểu cách; jeder auf seine Manier (thành ngữ) mỗi ngưỏi có một kiểu sống; 2. pl. kiểu cách, cốt cách, điệu bộ, phong thái, phong cách, cử chỉ, tập quán.