Việt
làm khách
làm điệu
làm bộ làm tịch
õng ẹo
kiểu cách
quá giữ kẽ
quá giữ ý.
Đức
Gast verlegen Gast sein.
zimpern
v Kunden zufriedenstellen/begeistern
Làm khách hàng hài lòng/thích thú
zimpern /vi/
làm điệu, làm bộ làm tịch, õng ẹo, kiểu cách, làm khách, quá giữ kẽ, quá giữ ý.,
Gast verlegen Gast (hoặc schüchtern) sein.