Việt
làm điệu
làm bộ làm tịch
õng ẹo
kiểu cách
làm khách
quá giữ kẽ
quá giữ ý.
ibA nr'
Đức
zimpern
zimpern /(sw.V.;- hat) (landsch.ab wertend)/
ibA) nr' ;
zimpern /vi/
làm điệu, làm bộ làm tịch, õng ẹo, kiểu cách, làm khách, quá giữ kẽ, quá giữ ý.,