Việt
kiểu cách
câu nệ
cầu kì
bệ vệ
quá nguyên tắc
quá chi li
Đức
Prüderie
Prüderie /f =, -ríen/
1. [sự, tính] kiểu cách, câu nệ, cầu kì, bệ vệ; 2. [tính] quá nguyên tắc, quá chi li; [sự] khó xử, tế nhị.