Việt
quá nguyên tắc
câu nệ
cứng nhắc
kiểu cách
cầu kì
bệ vệ
quá chi li
Đức
förmlich
Prüderie
Prüderie /f =, -ríen/
1. [sự, tính] kiểu cách, câu nệ, cầu kì, bệ vệ; 2. [tính] quá nguyên tắc, quá chi li; [sự] khó xử, tế nhị.
förmlich /[íoermliẹ] (Adj.)/
cứng nhắc; quá nguyên tắc; câu nệ;