Việt
kiểu cắt
kiểu may
kiểu
mẫu
kiểu cách
cốt cách
điệu bộ
phong thái
phong cách
cử chỉ.
Đức
Fasson I
Fasson I /f =, ,-s/
1. kiểu cắt, kiểu may, kiểu, mẫu; 2. kiểu cách, cốt cách, điệu bộ, phong thái, phong cách, cử chỉ.