Việt
câu nệ
kiểu cách
cầu kì
qúa nghi vệ
bệ vệ
hào nhoáng
phù hoa
phô trương.
cầu kỳ
Đức
etepetete
etepetete /[e:tope'te:to, ...po...] (Adj.) (ugs.)/
câu nệ; cầu kỳ; kiểu cách (übertrieben fein);
etepetete /a/
câu nệ, cầu kì, kiểu cách, qúa nghi vệ, bệ vệ, hào nhoáng, phù hoa, phô trương.