hochtrabend /a/
khoa trương, bay bưỏm, cầu ki; -
Bombast /m -es/
sự] khoa trương, cầu kỳ, quan cách.
hochfliegend /a/
khoa trương, bay bưóm, cầu kì, [có] tầm bay cao; hochfliegend e Pläne các ké hoạch háo danh.
schwülstig /a/
khoa trương, bay bưđm, cầu kì, bóng bảy, hào nhoáng.
geschwollen /I part II của schwellen; II a/
I part II của schwellen; 1. sưng lên, phồng lên; 2. đại ngôn, bóng bẩy, hào nhoáng, khoa trương, bay bưóm, cầu kì.
bombastisch /a/
khoa trương, bay bưóm, cầu kỳ, bóng bẩy, hào nhoáng, bệ vệ, khệnh khạng, quan cách.
preziös /a (/
1. quí, quí báu; quí giá; 2. bóng bảy, hào nhoáng, khoa trương, bay bưóm, bệ vệ, khệnh khạng, quan cách, quan dạng.
überspannt /a/
1. rắt căng; 2. quá đáng, thái qúa , quá đỗi, quá xá; [có tính chất] cưỏng điệu, phóng đại, quá cao; 3. khoa trương, bay bưdm, cầu ld; 4. lố lăng, kì dị, ngông rởm, kì quặc, gàn dđ, dỏ hơi, kì cục, gàn bát sách.