Việt
khoa trương
bay bưỏm
cầu ki
bay bướm
cầu kỳ
Đức
hochtrabend
hochtrabend /(Adj.) (abwatend)/
khoa trương; bay bướm; cầu kỳ;
hochtrabend /a/
khoa trương, bay bưỏm, cầu ki; -