Việt
bay bướm
khoa trương
cầu kỳ
bóng bẩy
hào nhoáng
Anh
fugitive
Đức
geläutert
veredelt
fein
elegant
leicht
graziöz
poetisch
flüchtig
hochtrabend
schwulstig
hochtrabend /(Adj.) (abwatend)/
khoa trương; bay bướm; cầu kỳ;
schwulstig /(Adj.)/
(österr abwertend) khoa trương; bay bướm; cầu kỳ; bóng bẩy; hào nhoáng (schwülstig);
flüchtig /adj/IN/
[EN] fugitive
[VI] bay bướm (chữ)
- tt. 1. Nhẹ nhàng và bóng bảy: Lời văn bay bướm 2. Nhẹ và mỏng: Những tà áo nâu mềm mại, bay bướm (Ng-hồng).
fugitive /xây dựng/
bay bướm (chữ)
geläutert (a), veredelt (a), fein (a), elegant (a), leicht (a), graziöz (a), poetisch