TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

elegant

thanh lịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang nhã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lịch sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duyên dáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tao nhã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khéo léo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tế nhị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hảo hạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngon lành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đàn ông ăn mặc thanh lịch và đúng mốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

elegant

elegant

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Männer sehen mit schwarzer Krawatte und Kummerbund stattlich aus, die Frauen in ihren Abendroben elegant.

Hai ông mang cravát đen trông rất bệ vệ, còn hai bà thì duyên dáng trong dạ phục.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

elegant /[ele'gant] (Adj.; -er, -este)/

thanh lịch; trang nhã; lịch sự; duyên dáng; tao nhã;

elegant /[ele'gant] (Adj.; -er, -este)/

khéo léo; tế nhị;

elegant /[ele'gant] (Adj.; -er, -este)/

xuất sắc; hảo hạng; ngon lành (kultiviert, erlesen);

Elegant /[ele'ga:], der; -s, -s (veraltet)/

người đàn ông ăn mặc thanh lịch và đúng mốt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

elegant /a/

thanh lịch, trang nhã, lịch sự, nền; kiều diễm, yêu kiều, xinh đẹp, duyên dáng, tao nhã, phong nhã.