Việt
thơ ca
thi ca.
thơ
thi ca
có chất thơ
thi vị
nên thơ
Đức
poetisch
poetisch /(Adj.) (bildungsspr.)/
(thuộc) thơ; thi ca (dichterisch);
có chất thơ; thi vị; nên thơ;
poetisch /a/
thuộc] thơ ca, thi ca.