Việt
nên thơ
có chất thơ
thi vị
Anh
poetic
Đức
poetisch
schön
herrlich
romantisch
poetisch /(Adj.) (bildungsspr.)/
có chất thơ; thi vị; nên thơ;
poetic /hóa học & vật liệu/
schön (a), herrlich (a), poetisch (a), romantisch (a); phong cảnh nên thơ poetische Landschaft f