TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nên thơ

nên thơ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có chất thơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thi vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nên thơ

 poetic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nên thơ

poetisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schön

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

herrlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

romantisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

poetisch /(Adj.) (bildungsspr.)/

có chất thơ; thi vị; nên thơ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 poetic

nên thơ

 poetic /hóa học & vật liệu/

nên thơ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nên thơ

schön (a), herrlich (a), poetisch (a), romantisch (a); phong cảnh nên thơ poetische Landschaft f