Việt
thi vị
chất thơ
có chất thơ
nên thơ
Đức
poetisch
poetische Neigung
2
dichterisch
Poesie
Poesie /[poe'zi:], die; -, -n (bildungsspr.)/
(o Pl ) chất thơ; thi vị;
poetisch /(Adj.) (bildungsspr.)/
có chất thơ; thi vị; nên thơ;
poetische Neigung f, 2, (ngb) poetisch (a), dichterisch (a); thi vị hóa poetisieren, ausschmücken