Poem /n -s, -e/
bài] thơ, trường ca, trưòng thi.
Stapel /m -s, =/
1. (hàng hải) triền (đà tàu); ein Schiff vom [von] Stapel [laufen hoặc gehen) lassen hạ thủy tàu; eine Réde vom Stapel lassen nói thao thao bất tuyệt; 2. bãi kho, kho bãi; 3. chồng, tập (sách, quần áo...); đổng (gỗ); 4. sợi, thơ, tơ, xơ (bông); 5. búp lông xoắn (trên da cừu).
Wickelkind /n -(e)s, -er/
đứa] con thơ, con nhỏ, trẻ thơ, trẻ con, hài nhi; Wickel
Kleinchen /n -s, =/
con thơ, con mọn, con nhỏ, con bé, con dại.
Bambino /m =/
đúa] con thơ, con nhỏ, trẻ nhỏ, trẻ con, hài nhi, thánh hài đổng (về cơ đốc giáo).