Việt
khoa trương
bay bưóm
cầu kì
tầm bay cao
quá nhiều tham vọng
vượt quá khả năng thực tế
Đức
hochfliegend
hochfliegend /(Adj.)/
quá nhiều tham vọng; vượt quá khả năng thực tế;
hochfliegend /a/
khoa trương, bay bưóm, cầu kì, [có] tầm bay cao; hochfliegend e Pläne các ké hoạch háo danh.