Việt
quá nhiều tham vọng
vượt quá khả năng thực tế
Anh
overambitious
Đức
ehrbegierig
hochfliegend
ehrbegierig /(Adj.)/
quá nhiều tham vọng;
hochfliegend /(Adj.)/
quá nhiều tham vọng; vượt quá khả năng thực tế;
overambitious /xây dựng/