Việt
khoa trương
khệnh khạng
bay bưóm
cầu kỳ
bóng bẩy
hào nhoáng
bệ vệ
quan cách.
Đức
bombastisch
bombastisch /(Adj.) (abwertend)/
khoa trương; khệnh khạng (schwülstig, pompös);
bombastisch /a/
khoa trương, bay bưóm, cầu kỳ, bóng bẩy, hào nhoáng, bệ vệ, khệnh khạng, quan cách.