TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

protzen

trưng diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phô trương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoe khoang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoa trương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

protzen

protzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit seinem Vermögen protzen

khoe khoang tài sản. khoe khoang, khoác lác, nói phét

“Ich kaufe nur in Paris", protzte sie

“Tôi chỉ mua sắm ở Paris”, cô ta khoác lác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

protzen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

trưng diện; phô trương; khoe khoang; khoa trương [mit + Dat : vật gì/điều gì ];

mit seinem Vermögen protzen : khoe khoang tài sản. khoe khoang, khoác lác, nói phét “Ich kaufe nur in Paris" , protzte sie : “Tôi chỉ mua sắm ở Paris”, cô ta khoác lác.