Việt
rắt căng
quá đáng
thái qúa
quá đỗi
quá xá
khoa trương
bay bưdm
cầu ld
lố lăng
kì dị
ngông rởm
kì quặc
gàn dđ
dỏ hơi
kì cục
gàn bát sách.
Đức
überspannt
überspannt /a/
1. rắt căng; 2. quá đáng, thái qúa , quá đỗi, quá xá; [có tính chất] cưỏng điệu, phóng đại, quá cao; 3. khoa trương, bay bưdm, cầu ld; 4. lố lăng, kì dị, ngông rởm, kì quặc, gàn dđ, dỏ hơi, kì cục, gàn bát sách.