TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khai phát

khai phát

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Phát triển

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khai thác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiến triển

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trưởng thành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

diển biến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khoa trương

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiến bộ.<BR>~ of doctrine Phát triển giáo thuyết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự phát triển của giáo lý<BR>~ of dogma Phát triển tín lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự phát triển của tín lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tín điều<BR>doctrine of ~ Phát triển

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

khai phát

development

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

khai phát

sich entfalten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich entwickeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

development

Phát triển, khai phát, khai thác, tiến triển, trưởng thành, diển biến, khoa trương, tiến bộ.< BR> ~ of doctrine Phát triển giáo thuyết, sự phát triển của giáo lý< BR> ~ of dogma Phát triển tín lý, sự phát triển của tín lý, tín điều< BR> doctrine of ~ Phát triển

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khai phát

sich entfalten, sich entwickeln