Việt
tư thế
phong thái
kiểu cách
cử chỉ
dáng điệu
phong mạo
phong cách
bộ tịch
thái độ
quan điểm
Đức
Attitüde
Attitüde /[ati'ty:da], die; -, -n (bildungsspr.)/
tư thế; phong thái; kiểu cách; cử chỉ; dáng điệu; bộ tịch (Haltung, Geste);
thái độ; quan điểm (Haltung, Einstellung);
Attitüde /f =, -n/
tư thế, phong thái, phong mạo, kiểu cách, phong cách, cử chỉ, dáng điệu; bộ tịch.