Việt
phong thái
kiểu cách
điệu bộ
cử chỉ
phẩm hạnh
hạnh kiềm
tư cách
hành vi
cốt cách
phong cách
cách CƯ xủ.
vẻ giả tạo
sự làm bộ làm tịch
Đức
Gehabe
Gehabe /das; -s/
(abwertend) vẻ giả tạo; sự làm bộ làm tịch (Getue);
(selten) phong thái; điệu bộ; cử chỉ; kiểu cách (Gehaben);
Gehabe /n -s/
phong thái, phẩm hạnh, hạnh kiềm, tư cách, hành vi, kiểu cách, cốt cách, điệu bộ, phong cách, cử chỉ, cách CƯ xủ.