Việt
vẻ giả tạo
sự làm bộ làm tịch
sự làm điệu làm bộ
sự kiểu cách
Đức
Gehabe
Geziertheit
Gehabe /das; -s/
(abwertend) vẻ giả tạo; sự làm bộ làm tịch (Getue);
Geziertheit /die; -/
sự làm điệu làm bộ; sự kiểu cách; vẻ giả tạo;