Việt
kiểu cách
làm điệu
làm bô
mất tự nhiên
căng thẳng
õng ẹo.
làm điệu làm bộ
không tự nhiên
Đức
manieriert
manieriert /[mani'ri:art] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr. abwertend)/
kiểu cách; làm điệu làm bộ; không tự nhiên (gekünstelt);
manieriert /a/
kiểu cách, làm điệu, làm bô, mất tự nhiên, căng thẳng, õng ẹo.