Việt
khúm núm
bợ đõ. luồn cúi
nịnh hót
qụi lụy
xum xoe
xu nịnh
liếm gót
bợ đít.
bợ đô
luồn cúi
qụỵ luỵ
xun xoe
Đức
katzbuckeln
katzbuckeln /(sw. V.; hat) (abwertend)/
bợ đô; luồn cúi; khúm núm; qụỵ luỵ; xun xoe;
katzbuckeln /vi (vor D)/
vi (vor D) bợ đõ. luồn cúi, khúm núm, nịnh hót, qụi lụy, xum xoe, xu nịnh, liếm gót, bợ đít.